Characters remaining: 500/500
Translation

éo le

Academic
Friendly

Từ "éo le" trong tiếng Việt có nghĩamột tình huống, cảnh ngộ khó khăn, rắc rối, thường mang tính chất bi kịch hoặc trớ trêu. Khi người ta nói "éo le", thường ám chỉ rằng điều đó không may hoặc không thuận lợi xảy ra, dẫn đến những khó khăn trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Éo le: Tình huống khó khăn, éo le, thường không như mong đợi, có thể gây ra cảm giác bất lực hoặc buồn .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuộc sống của anh ấy thật éo le, khi anh mất việc ngay trước khi cưới vợ."
    • (Ở đây, "éo le" diễn tả tình huống khó khăn trong cuộc sống của nhân vật.)
  2. Câu phức:

    • "Nhiều người đã trải qua những hoàn cảnh éo le trong mùa dịch này, khi họ không thể kiếm sống."
    • (Tình huống khó khăn do ảnh hưởng của dịch bệnh.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Câu chuyện trong phim rất éo le, khi nhân vật chính phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn không giải pháp tốt."
    • (Ở đây, "éo le" không chỉ nói về hoàn cảnh còn về sự phát triển tâm lý của nhân vật.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "éo le" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản khó khăn, rắc rối.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khó khăn: Diễn tả một tình huống hay vấn đề người ta phải đối mặt, nhưng không nhất thiết tính chất bi kịch.
  • Trớ trêu: Thể hiện sự châm biếm hoặc sự nghịch lý trong tình huống, có thể dùng thay cho "éo le" trong một số ngữ cảnh.
Từ liên quan:
  • Bi kịch: Tình huống rất tệ hại, thường yếu tố đau thương.
  • Khốn khổ: Tình trạng khổ sở, đau đớn, có thể liên quan đến "éo le" khi nói về cảm xúc.
Kết luận:

Từ "éo le" mang nghĩa sâu sắc thường được dùng để diễn tả những hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.

  1. t. Rắc rối khó khăn: Cảnh ngộ éo le.

Comments and discussion on the word "éo le"